관련 번역
'SN 42 ngõ 10 cao xanh tp hạ long tỉnh quảng ninh Lầu đại hưng'
~ 중
베트남 사람
번역:
N.S.R.P.R.R.G.V.R.V.A.R.V.R.8.H.R.V.V.A.R.V. đ H78891;i h ư có。
'上海闵行区芦恒路378弄171号1202室,陈先生,021-54845067 手机17701645258'
~ 중
베트남 사람
번역:
Phòng 122, Không. 171, Lane 38, Luheng Road, Mintreo District, Thượng Hải, Chen, 21-5840500, di động 17701645258。
'CCD1工位启动'
~ 중
베트남 사람
번역:
NAME OF TRANSLATORS。
'1)单机时使用:,手动---复位---单机---自动---启动---感应---烤火'
~ 중
베트남 사람
번역:
1) Để dùng riêng:,Thủ công... đặt lại... một cái máy... tự động... bắt đầu... bắt đầu... bắn...。
'检查项目: 打“√”表示完善 1. 打“A”表示药物不足 2. 打“B”表示药物过期 3. 打“C”表示药物未做好保护 ,4. 打“D”表示无急救指南 5. 打“E”表示无用药记录 6. 打“F”表示无药品清单'
~ 중
베트남 사람
번역:
Thanh tra: đánh dấu « 8730; » để xác định tiến bộ Đánh chữ "a" nghĩa là thuốc không đủ 2 Đánh dấu "B" nghĩa là thuốc đã quá hạn "C" ám chỉ rằng thuốc không được bảo vệ tốt,4. Chữ "d" nghĩa là không có hướng d ẫn về sự giúp đỡ đầu tiên Đánh dấu "e" nghĩa là kỉ lục ma túy vô dụng Chữ "F" nghĩa là không có danh sách ma túy。